000 -LEADER |
fixed length control field |
01207nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003078 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105820.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120424s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.61 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Phước Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng cây mía |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Phước Thắng; Hoàng Đức Phương chỉnh biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
XN in Thừa Thiên Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
186tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Đại học Nông nghiệp II Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về Cây mía, đặc điểm hình thái và phân loại, yêu cầu điều kiện ngoại cảnh, đặc tính sinh trưởng và phát dục, kỹ thuật trồng, Mía gốc, sản xuất giống, thu hoạch và chế biến. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây mía |
Form subdivision |
Bài giảng |
General subdivision |
Đặc điểm và kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng ,Đức Phương |
Relator term |
Chỉnh biên |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp II Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|