Kỹ thuật trồng rừng (Biểu ghi số 3118)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01139nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003118 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180511144238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120606s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.956 |
Item number | K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thái Dương |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật trồng rừng |
Remainder of title | Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thái Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of manufacture | Huế |
Date of manufacture | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155 tờ |
Dimensions | 29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu nhan đề: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa lâm nghiệp. Bộ môn trồng rừng, và cảnh quan đô thị |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về kỹ thuật trồng rừng (kỹ thuật hạt giống, tạo cây con và tạo rừng), kỹ thuật lâm sinh chuyên đề cụ thể cho một số loài cây (thông nhựa, sao đen,...) và kỹ thuật trồng rừng phòng hộ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Rừng |
Form subdivision | Bài giảng |
General subdivision | Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rừng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông lâm Huế |
916 ## - | |
-- | Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000001 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000002 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000003 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000005 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000006 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000007 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000008 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000009 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000011 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000012 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000010 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000013 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000014 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000015 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000016 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000017 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000018 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000019 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | BG.000004 | 2019-01-08 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-01-02 |