Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lâm sinh học (Biểu ghi số 3120)

000 -LEADER
fixed length control field 00868nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003120
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511144247.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120606s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.95
Item number L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lâm sinh học
Remainder of title Bài giảng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of manufacture Huế
Date of manufacture 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150 tr
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu nhan đề: Trường Đại học Nông lâm Huế.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức tổng quan về rừng (khái niệm, sinh thái, cấu trúc, phân loại,...) và các nguyên lý, kỹ thuật lâm sinh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm sinh học
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
916 ## -
-- Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000041 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000042 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000043 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000044 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000045 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000046 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000047 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 1 BG.000048 2019-01-08 2019-01-02 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000049 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000051 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000052 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000053 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000054 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.000055 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 BG.000040 2019-01-08 2019-01-02 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 BG.000050 2019-05-03 2019-05-02 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha