Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tin học trong lâm nghiệp và GIS (Biểu ghi số 3122)

000 -LEADER
fixed length control field 01333nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003122
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220505092515.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120606s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.902 85
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lợi
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tin học trong lâm nghiệp và GIS
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of manufacture Huế
Date of manufacture 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu nhan đề: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Lâm nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hệ thống thông tin địa lý. Trình bày kiến thức về bản đồ, hệ thống thông tin địa lý, cấu trúc số liệu, cơ sở dữ liệu và chức năng của hệ thống thông tin địa lý. Trình bày về ảnh viễn thám và hệ thống định vị toàn cầu. Áp dụng GIS trong lâm nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Ứng dụng tin học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống thông tin địa lý
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin địa lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://localhost:6060/xmlui/handle/1/1142
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000074 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000076 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000077 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000078 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000079 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000080 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000082 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000083 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000084 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000085 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000086 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000087 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000088 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000089 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000090 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 BG.000081 2022-05-23 2018-03-15 Sách in 1 2022-06-22 2022-05-23

Powered by Koha