Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Động vật rừng (Record no. 3128)

000 -LEADER
fixed length control field 01258nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003128
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511144315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120607s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 590.7
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Mạnh Đạt
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Động vật rừng
Remainder of title Bài giảng: Dùng cho sinh viên ngành lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Trần Mạnh Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of manufacture Huế
Date of manufacture 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99 tr
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. Khoa Lâm nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số kiến thức cơ bản về nghiên cứu động vật. Đặc điểm hình thái, cấu tạo giải phẫu, sinh thái học của lớp thú, lớp chim và loài bò sát và trình bày đặc điểm sinh học của một số loài có giá trị kinh tế trong mỗi lớp đó. Quản lý động vật rừng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật rừng
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000185 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000186 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000187 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000188 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000189 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000190 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000191 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000192 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000193 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000194 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000195 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000196 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000197 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000198 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000199 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000200 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000201 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000202 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000203 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000204 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha