Đất lâm nghiệp (Biểu ghi số 3132)
[ Hiển thị MARC ]
| 000 -LEADER | |
|---|---|
| fixed length control field | 00954nam a2200277Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER | |
| control field | 00003132 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
| control field | OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
| control field | 20180511144331.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
| fixed length control field | 120607s ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE | |
| Transcribing agency | LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE | |
| Language code of text/sound track or separate title | vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
| MARC country code | vn |
| 082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
| Classification number | 631.4 |
| Item number | Đ |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
| Personal name | Dương, Viết Tình |
| 245 00 - TITLE STATEMENT | |
| Title | Đất lâm nghiệp |
| Remainder of title | Bài giảng |
| Statement of responsibility, etc. | Dương Viết Tình |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
| Place of manufacture | Huế |
| Date of manufacture | 1998 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
| Extent | 99 tr |
| Dimensions | 29cm. |
| 500 ## - GENERAL NOTE | |
| General note | Trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. Khoa Lâm nghiệp |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. | |
| Summary, etc. | Trình bày về quá trình hình thành mẫu chất và đất. Thành phần cơ giới, khả năng hấp thụ, tính chất vật lý, độ phì nhiêu, phân loại,...của đất. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
| Topical term or geographic name entry element | Đất lâm nghiệp |
| Form subdivision | Bài giảng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Đất |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Đất lâm nghiệp |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
| User-option data | Bùi Thị Minh Trang |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
| Koha item type | Tài liệu |
| Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000259 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000260 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000261 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000262 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000263 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000264 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000265 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000266 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000267 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000268 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000269 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000270 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000271 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000272 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000273 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000274 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000275 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |