Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực tập bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm (Biểu ghi số 3172)

000 -LEADER
fixed length control field 00979nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003172
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003093952.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120613s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number TH
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Chinh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thực tập bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm
Remainder of title Giáo trình
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Chinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 16tr.
Dimensions 29cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cách sử dụng bảo quản vaccine, huyết thanh. Mổ khám gia súc, gia cầm và lấy bệnh phẩm. Chế tạo vaccine nhược độc dịch tả lợn thỏ hóa, xem bệnh tích dịch tả lợn. Cách điều tra và biện pháp phòng chống tại một ổ dịch tả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh truyền nhiễm
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Thực tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh truyền nhiễm
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1260
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001202 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001203 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001204 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001205 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001206 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001207 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001208 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001209 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001210 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001211 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha