000 -LEADER |
fixed length control field |
01007nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003254 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120625s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.22 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương Thảo |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây khoai lang |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
30tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược về nguồn gốc, sự phát triển, tình hình sản xuất, giá trị dinh dưỡng và công dụng của cây khoai lang. Trình bày những đặc điểm chủ yếu, phân loại, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây khoai lang. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây khoai lang |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lương thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây khoai lang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |