000 -LEADER |
fixed length control field |
01350nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000326 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104015.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427sĐại ||||||vies |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
912.3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
K.A.Xalisep |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bản đồ học |
Statement of responsibility, etc. |
K.A.Xalisep |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
-- |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
412tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 9 chương: Bản đồ học và bản đồ địa lý. Cơ sở toán học của bản đồ. Ký hiệu bản đồ và các phương pháp biểu hiện bản đồ, ghi chú trên bản đồ. Khái quát hóa bản đồ. Phân loại các dạng và các loại bản đồ địa lý atlac. Khái quát về các bản đồ và atlac cơ bản phân tích cơ bản. Thành lập các bản đồ địa lý. Sử dụng bản đồ làm phương tiện nghiên cứu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bản đồ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ địa lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Bích Vân hđ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhữ, Thị Xuân d |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Phương Nga d |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thơ Các hđ |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|