| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
00941nam a2200301Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000328 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031104016.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
32.200đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
543 |
| 082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
543 |
| Item number |
H |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Trần, Tứ Hiếu |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Hóa học phân tích |
| Statement of responsibility, etc. |
Trần Tứ Hiếu |
| 250 ## - EDITION STATEMENT |
| Edition statement |
In lần thứ ba |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
| Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
399tr. |
| Dimensions |
21cm. |
| 504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
| Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo Tr. 390 |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm ba phần: Cân bằng ion trong dung dịch nước.Một số phương pháp định lượng hóa học. Giới thiệu các phương pháp phân tích công cụ. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Hóa học phân tích |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Hóa học |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Hóa phân tích |
| 916 ## - |
| -- |
2006 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|