000 -LEADER |
fixed length control field |
01098nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003282 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103013.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120911s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.8 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn, Nữ Minh Nguyệt |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ chế biến rau trái (tập 1): Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch |
Statement of responsibility, etc. |
Tôn, Nữ Minh Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
579tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình ảnh) |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp cho sinh viên những kiến thức về nguyên liệu rau trái, những biến đổi của chúng trong quá trình phát triển, thu hoạch, bảo quản và chế biến. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ thực phẩm |
General subdivision |
Nguyên liệu và công nghệ bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ chế biến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Việt Mẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thu Trà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|