000 -LEADER |
fixed length control field |
01074nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003287 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120912s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
92.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.634 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Lượng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ enzym |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Lượng, Cao Cưỡng, Nguyễn Ánh Tuyết...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
534 tr |
Dimensions |
24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung bao gồm: Lịch sử nghiên cứu và phát triển công nghệ enzym, Những phương pháp và kỹ thuật cơ bản trong công nghệ enzym. Công nghệ sản xuất và ứng dụng enzym. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Enzym |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thủy Tiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Ngọc Oanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thúy Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|