Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm (Biểu ghi số 3293)

000 -LEADER
fixed length control field 01250nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003293
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102206.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120912s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Việt Mẫn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Lê, Văn Việt Mẫn, Lại Mai Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152 tr
Dimensions 27 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung chia thành 5 phần: Phần 1: Một số kỹ thuật cơ bản của sinh vật học bao gồm kỹ thuật chuẩn bị môi trường, phân lập, gieo cấy, giũ giống vi sinh vật. Phần 2: Giới thiệu một số phương pháp định lượng vi sinh vật.Phần 3: Kháo sát hình thái và một số tính chất sinh lý của nhóm vi sinh vật thường gặp trong thực phẩm. Phần 4: Giới thiệu phương pháp kiểm tra các chỉ tiêu vi sinh trong thực phẩm. Phần 5: Vệ sinh công nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi sinh vật học thực phẩm
General subdivision Thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật học thực phẩm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003524 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003585 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha