000 -LEADER |
fixed length control field |
01118nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003302 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103015.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120913s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.07 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hiền |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thí nghiệm công nghệ thực phẩm |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp 15 bài thí nghiệm cơ bản của ngành Công nghệ thực phẩm bao gồm các lĩnh vực sản xuất đường và bánh, sản xuất đồ hộp rau quả, sản xuất trà và cà phê, chế biến sữa, tinh luyện dầu, sản xuất mì ăn liền, chế biến thịt và cá. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ thực phẩm |
General subdivision |
Thí nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thí nghiệm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lại, Quốc Đạt |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Việt Mẫn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Nguyên [cùng những người khác...] |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|