000 -LEADER |
fixed length control field |
01205nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003370 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100025.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121005s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
92.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
La, Thị Chích |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa chất kiến trúc đo vẽ bản đồ địa chất và một số vấn đề cơ bản của địa kiến tạo. |
Statement of responsibility, etc. |
La Thị Chích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
485tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung gồm 4 phần chính: Những vấn đề chung về địa chất kiến trúc; Dạng nằm của các đá; Một số vấn đề cơ bản của địa kiến tạo; Tổ chức công tác đo vẽ bản đồ địa chất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất |
General subdivision |
Đo vẽ bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất kiến trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa kiến tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ địa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Huy Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|