Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng triển khai các chính sách và đề xuất hoàn thiện, sửa đổi, bổ sung chính sách giao rừng và đất lâm nghiệp tại tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3403)

000 -LEADER
fixed length control field 01502nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003403
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145346.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121023s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2012/M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Quang Chính
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng triển khai các chính sách và đề xuất hoàn thiện, sửa đổi, bổ sung chính sách giao rừng và đất lâm nghiệp tại tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. Mai Quang Chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100,[4] tờ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Văn Lợi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xác định thực trạng và tác động của việc thực hiện các chính achs và chương trình quản lý rừng cộng đồng. Trên cơ sở đó để hoàn thiện, sử đổi, bổ sung chunhs sách giao rừng và đất lâm nghiệp để khuyến khích các cộng đồng dân cư bảo vệ rừng hiệu quả góp phần và mục tiêu xóa đói giảm nghèo bền vững
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách giao rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lâm nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00944 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha