000 -LEADER |
fixed length control field |
01424nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003412 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121024s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2012/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tống, Văn Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của độ cao đặt nguồn thức ăn đến lượng ăn vào và hiệu quả sử dụng phần ăn được của bó lá cây nuôi dê tại chuồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Tống Văn Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,71tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đàm Văn Tiện, Võ Sinh Huy |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 59 - 63 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thay đổi độ cao đặt nguồn thức ăn để lợi dụng tập tính ăn tầm cao, làm tăng tần suất thu lượm lá và lượng ăn vào. Nâng cao hiệu suất khai thác phần ăn được của thức ăn (các loại lá cây, phế phụ phẩm nông nghiệp). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Ảnh hưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn thức ăn ăn vào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả sử dụng phần ăn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |