000 -LEADER |
fixed length control field |
01546nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003430 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2012/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhan, Thị Ngọc Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiệu quả của việc sử dụng bột sắn, bột ngô và cám gạo trong vỗ béo bò ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Nhan Thị Ngọc Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,71[2]tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Sáng Tạo |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 66 - 71 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng cám gạo và bột ngô thay thế một phần bột sắn làm thức ăn tinh trong khẩu phần dến vỗ béo của Bò Vàng và Bò Lai Sind loại thải sau khi sinh. Từ đó so sánh hiệu quả của việc phối hợp bột sắn với bột ngô,bột sắn với cám gạo trong khẩu phần đến tăng trọng của bò sinh sản loại thải |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
So sánh |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bột sắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cám gạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bột ngô |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |