000 -LEADER |
fixed length control field |
01562nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003437 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121026s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2012/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Hương Giang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học sinh học sinh sản và tình hình khai thác cá Thát lát (Notopterus notopterus Pallas, 1769) nhằm đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển nguồn lợi tại sông Truồi - Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp, Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.70 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thị Hương Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74,[14] tờ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Nam Thuận |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định một số đặc điểm sinh học sinh sản và tình hình khai thác cá Thát lát ở sông Truồi nhằm đặt cơ sở đưua ra một số giải pháp bảo tồn phù hợp và phát triển hiệu quả nguồn lợi cá Thát lát |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi trồng thủy sản |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh học sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá Thác lác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải pháp bảo tồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Notopterus notopterus Pallas |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |