000 -LEADER |
fixed length control field |
01381nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003440 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121026s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2012/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Hải Yến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng và axit amin của một số loại thức ăn trên cá dìa (Siganus guttatus) |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.70 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Hải Yến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,65tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Duy Quỳnh Trâm |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 46 - 48 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Theo dõi sự biến động của một số yếu tố môi trường nước ở bể kính nuôi cá thí nghiệm. Từ đó xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng và axit amin của khẩu phần và nguyên liệu thí nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thức ăn thủy sản |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá dìa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Axit amin |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |