000 -LEADER |
fixed length control field |
01701nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003450 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121029s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2012/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn, Thị Thùy Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của mức protein thô khẩu phần đến khả năng sinh trưởng của cá Đối mục (Mugil cephalus Linnaeus, 1758) nuôi thương phẩm giai đoạn 90 - 180 ngày tuổi ở Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.70 |
Statement of responsibility, etc. |
Văn Thị Thùy Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,82tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Ngô Hữu Toàn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 68 - 73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định khả năng tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá đối mục nuôi bằng khẩu phần chứa các mức protein thô khác nhau. Hiệu suất sử dụng protein, hệ số chuyển đổi thức ăn và hiệu quả kinh tế trong các khẩu phần chứa mức protein khác nhau nuôi thương phẩm cá đối mục giai đoạn 90 - 180 ngày tuổi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi trồng thủy sản |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá Đối mục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ số chuyển đổi thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tăng trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tỷ lệ sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu suất sử dụng protein |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |