Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những điểm mới sửa đổi bổ sung và hướng dẫn mới nhất về khai, nộp thuế giá trị gia tăng 2012 (Biểu ghi số 3458)

000 -LEADER
fixed length control field 01016nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003458
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121031s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 118.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.04
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những điểm mới sửa đổi bổ sung và hướng dẫn mới nhất về khai, nộp thuế giá trị gia tăng 2012
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256tr
Dimensions 24cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung bao gồm:- Những điểm mới sửa đổi, bổ sung thuế giá trị gia tăng (GTGT)- Hướng dẫn khai, nộp thuế GTGT- Quy định mới nhất về thuế GTGT
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuế
General subdivision Những điểm mới sửa đổi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai, nộp thuế giá trị gia tăng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế giá trị gia tăng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định mới nhất về thuế giá trị gia tăng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Những điểm mới sửa đổi và bổ sung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003917 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha