000 -LEADER |
fixed length control field |
01457nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003472 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121102s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.508 9 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Vui |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hệ gen của virus cúm A/H5N1 phân lập từ gà nuôi tại Hậu Giang |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp: Chuyên ngành Vi sinh vật học thú y :62.62.50.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quang Vui |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159, [46] tờ |
Other physical details |
Minh họa. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Hòa, Nguyễn Bá Hiên |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ - - Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 139-159 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu giải mã toàn bộ hệ gen gồm 8 phân đoạn của một chủng virus cúm A/H5N1 phân lập từ gà nuôi tại Hậu Giang. Phân tích một số đặc điểm sinh học phân tử của hệ gen nhằm thu được dữ liệu làm cơ sở cho nghiên cứu vaccine phòng bệnh hiệu quả |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Virus cúm |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Hệ gen |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Virus A/H5N1 |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Virus |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật học thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Virus cúm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |