Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Số liệu kinh tế - xã hội các vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam. (Biểu ghi số 3478)

000 -LEADER
fixed length control field 01199nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003478
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145444.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121105s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.021
Item number S
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Số liệu kinh tế - xã hội các vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam.
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Socio - Economic Statistical Data of Pivotal Economic Regions in Viet Nam.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 339tr.
Dimensions 24,5cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách dựa trên cơ sở hệ thống chỉ tiêu kinh tế - xã hội được chọn lọc kỹ, các tác giả đã thu thập, xử lý và tổng hợp số liệu từ nhiều nguồn khác nhau và đưa ra được hệ thống số liệu phản ánh những đặc trưng cơ bản về điều kiện tự nhiên, thực trạng và động thái kinh tế - xã hội của mỗi vùng cũng như của từng tỉnh, thành phố trong một vùng những năm 1995 - 1997.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vùng kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng kinh tế trọng điểm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000077 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000078 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000079 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000080 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha