000 -LEADER |
fixed length control field |
01406nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000035 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
510 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quốc Hán |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩn sau định lý Ptôlêmê |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quốc Hán |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr |
Dimensions |
24cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách hóa học và tuổi trẻ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung: Trình bày các vấn đề cốt lõi của toán sơ cấp, nhằm giúp học sinh giải được các bài toán điển hình thường gặp trong các kỳ thi học sinh giỏi Toán, thi vào các lớp chuyên Toán - Lí - Tin hay thi vào các trường Cao Đẳng, Đại học. Bổ sung một số kiến thức mà các sách giáo khoa hiện lưu hành chưa đề cập đến, ví dụ: đường tròn bàng tiếp trong tam giác,mặt cầu phản nội tiếp đa diện. Giúp học sinh tập dược sáng tạo theo các thao tác tư duy quen thuộc, ví dụ:tương tự, tổng quát hóa, đặc biệt hóa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học |
General subdivision |
Toán sơ cấp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ptôlêmê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán sơ cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ptôlêmê |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|