Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả vùng Duyên hải miền trung (Biểu ghi số 350)

000 -LEADER
fixed length control field 01177nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000350
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104019.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28800
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number K
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả vùng Duyên hải miền trung
Statement of responsibility, etc. biên soạn, Ngô Hồng Bình... [và những người khác]
246 #6 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Đề tài: Nghiên cứu phát triển cây ăn quả
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tác giả ở sau trang trang tên sách
500 ## - GENERAL NOTE
General note Chương trình KHCN nông nghiệp Duyên hải miền trung
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quy hoạch vùng trồng và thiết kế vườn cây ăn quả. Cây dứa. Cây xoài. Cây cam. Cây bưởi. Cây nho
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
General subdivision Kỹ thuật trồng
Geographic subdivision Duyên hải miền trung (Việt Nam).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hồng Bình
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Mạnh Hải
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.011142 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.011143 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.011144 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.011145 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.011141 2021-01-12 2021-01-05 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha