000 -LEADER |
fixed length control field |
01650nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003507 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121112s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.8 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Toản |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tiết quá trình sinh tổng hợp Etylen nhằm kéo dài thời gian chín sau thu hoạch của quả chuối tiêu |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nkỹ thuật: Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm và đồ uống :62.54.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Toản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117, [76] tờ |
Other physical details |
Minh họa. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Văn Hoàng, Trương Thị Minh Hạnh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Đà Nẵng, Đà Nẵng, 2011 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 101-116 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định một số đặc tính sinh lý - hoá học của chuối tiêu ở giai đoạn cận thu hoạch. Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng quyết định đến sự điều tiết sinh tổng hợp etylen nội bào của chuối tiêu và sử dụng thuật toán Nemrod và ma trận Doehlert để tối ưu hoá một số thông số công nghệ trong quá trình điều tiết sinh tổng hợp etylen |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Etylen |
Form subdivision |
Ứng dụng |
-- |
Luận án |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chuối tiêu |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Công nghệ sau thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuối tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Etylen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sau thu hoạch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |