Chó béc giê Đức giống chó số một thế giới. (Record no. 36)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01437nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000036 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031103907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 636.7 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.7 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chó béc giê Đức giống chó số một thế giới. |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Mạnh Hà |
Number of part/section of a work | Tập 1 |
Name of part/section of a work | Lựa chọn, chăm sóc và nuôi dưỡng chó con |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Kd] |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59tr. |
Other physical details | Minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách này gồm 5 phần: Phương pháp chọn chó béc giê Đức nhỏ. Thức ăn của chó con. Nuôi chó con. Nuôi chó choai từ một tuổi trở lên. Chăm sóc,nuôi dưỡng và huấn luyện ban đầu. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách tham khảo dùng cho các nhà nghiên cứu, sinh viên chăn nuôi, thú y, những người nuôi dưỡng, huấn luyện, sử dụng chó nghiệp vụ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chăn nuôi |
General subdivision | Chó béc giê |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật chăn nuôi |
General subdivision | Chăm sóc |
-- | Lựa chọn |
-- | Huấn luyện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nuôi dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lựa chọn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chó béc giê Đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Huấn luyện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mạnh Hà. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Lệ Huyên |
916 ## - | |
-- | 2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000827 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000828 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000829 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000830 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000831 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000832 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000833 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000834 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000835 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000836 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020619 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020620 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020621 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020622 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020623 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020624 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020625 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020626 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020627 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020628 | 2021-04-06 | 2018-03-15 | Sách in | 3 | 2021-03-30 |