Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những quy định pháp luật mới nhất về vệ sinh an toàn thực phẩm dịch tễ và một số tiêu chuẩn chất lượng về thực phẩm (Biểu ghi số 3684)

000 -LEADER
fixed length control field 01311nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003684
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145746.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121226s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.042
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khải, Nguyên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Những quy định pháp luật mới nhất về vệ sinh an toàn thực phẩm dịch tễ và một số tiêu chuẩn chất lượng về thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Khải Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 605tr.
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách bao gồm những phần chính sau: Các đề án của Nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm; các quy định chung về đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm; quy định quản lý, thanh tra, kiểm tra, kiểm nghiệm về VSANTP; các quy định chung về vệ sinh dịch tễ, chẩn đoán, phòng chống và điều trị bệnh dịch; một số tiêu chuẩn về chất lượng thực phẩm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực phẩm
Form subdivision Quy định pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch tễ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng chống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều trị dịch bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chẩn đoán
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000093 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha