Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp và hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 3732)

000 -LEADER
fixed length control field 00949nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003732
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130114s1994 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.054
Item number L
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam(CHXHCN)
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp và hướng dẫn thi hành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 110tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu là hệ thống các nghị định, lệnh, luật, thông tư liên quan đến thuế sử dụng đất nông nghiệp, phân hạng tính thuế sử dụng đất nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế đất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân hạng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000486 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000487 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000488 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000489 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha