Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm (Biểu ghi số 3773)

000 -LEADER
fixed length control field 01101nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003773
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091440.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130226s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.09
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Khải
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Khải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 136tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tầm quan trọng, vật liệu bao gói, đóng gói, nhãn hiệu trên bao bì, ảnh hưởng của phế thải bao bì thực phẩm đến môi trường... cũng như các kiến thức về nông sản, thực phẩm, về các nguyên nhân gây hư hỏng nông sản, thực phẩm, và vai trò của bao gói trong việc hạn chế các hư hỏng trên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ thực phẩm
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bao bì
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017229 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017230 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017232 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017234 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017236 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017237 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017231 2022-04-06 2018-03-15 Sách in 1 1 2022-03-10
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017233 2019-04-08 2018-03-15 Sách in 1   2019-04-01
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017235 2022-03-28 2018-03-15 Sách in 2   2022-03-18
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017238 2022-02-28 2018-03-15 Sách in 2   2021-04-06

Powered by Koha