000 -LEADER |
fixed length control field |
01169nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003790 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130227s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phúc Thọ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng nguyên lý kinh tế |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phúc Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài giảng được chia làm 3phần: Những vấn đề chung về kinh tế học; Những nguyên lý cơ bản của Kinh tế học vi mô; Những nguyên lý cơ bản của Kinh tế học vĩ mô. Các vấn đề lý luận, thực tiễn về kinh tế thị trường và kinh tế học vi mô, vĩ mô hết sức đa dạng và phong phú có thể đáp ứng được một phần sự mong đợi của người đọc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên lý kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế vi mô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế vĩ mô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài giảng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|