| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
00920nam a2200277Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00003793 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031091450.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
130227s2007 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
24000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
579 |
| Item number |
T |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Xuân Thành |
| 245 #0 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Giáo trình thực tập vi sinh vật chuyên ngành |
| Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Thành |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
108tr |
| Dimensions |
27cm |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Trình bày 19 bài thực tập vi sinh vật chuyên ngành: phương pháp cố định tiêu bản và nhuộm tế bào vi sinh, nuôi cấy vi sinh vật, xác định khối vi sinh vật đất... |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
| Form subdivision |
Giáo trình |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Giáo trình |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Thực tập |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Vi sinh học |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|