Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng cơ sở dữ liệu 1 (Biểu ghi số 3836)

000 -LEADER
fixed length control field 00953nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003836
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130306s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.74
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Hà
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng cơ sở dữ liệu 1
Statement of responsibility, etc. Hoàng Thị Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học tự nhiên và công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những khái niệm, những kiến thức cơ bản về cơ sở dữ liệu, mô hình dữ liệu thực thể - liên kết, tổ chức dữ liệu vật lý, lý thuyết thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ và tối ưu hoá câu hỏi .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tin học
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giảng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017259 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017260 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017261 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017262 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017263 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha