Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình phân loại đất và xây dựng bản đồ đất (Biểu ghi số 3849)

000 -LEADER
fixed length control field 01069nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003849
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091512.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130307s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.44
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Nguyên Hải
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phân loại đất và xây dựng bản đồ đất
Statement of responsibility, etc. Đỗ Nguyên Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình nhằm cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về phân loại đất, các trường phái phân loại đất chính trên thế giới, tình hình phân loại đất ở Việt Nam, những kiến thức chung về bản đồ và quy trình xây dựng bản đồ đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học đất
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân loại đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng bản đồ đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017003 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017004 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017005 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017006 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017007 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha