Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thị trường và giá cả nông sản, thực phẩm (Biểu ghi số 3853)

000 -LEADER
fixed length control field 01183nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003853
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130308s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.19
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Cường
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thị trường và giá cả nông sản, thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Trần Hữu Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 220tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái niệm, nguyên lí về sự hình thành giá cả và thị trường nông sản, thực phẩm. Nghiên cứu và phân tích giá cả, thị trường. vận dụng các kĩ năng kinh doanh thông qua các quyết định về giá và trao đổi thương mại đối với nông sản và thực phẩm. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường giá cả nông sản và thực phẩm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá cả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003960 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003961 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003962 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003963 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003964 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha