000 -LEADER |
fixed length control field |
01101nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003863 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130311s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.5 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Văn Hiểu |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế ngành sản xuất |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Văn Hiểu (Chủ biên), Đinh Văn Đãn, Nguyễn Thị Minh Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
169tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trang bị những kiến thức cơ bản về kinh tế và quản lý trong các ngành sản xuất vật chất. Vận dụng những kiến thức môn học vào thực tiễn để nâng cao hiệu quả của các hoạt động sản xuất - kinh doanh các ngành sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế sản xuất |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh các ngành sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất vật chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|