Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng Marketing căn bản (Biểu ghi số 3876)

000 -LEADER
fixed length control field 01226nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003876
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130314s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.800 1
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Tiến
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Marketing căn bản
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cơ bản được thể hiện trong các chương: Bản chất của marketing. Hệ thống thông tin và nghiên cứu marketing. Môi trường Marketing. Nghiên cứu hành vi của khách hàng. Phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị hàng hóa. Marketing và sản phẩm, giá cả, phân phối hàng hóa. Tổ chức bộ máy hoạt động marketing và đánh giá hoạt động marketing trong doanh nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giảng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017365 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017366 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017367 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017368 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017369 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha