Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 3877)

000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003877
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091525.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130314s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thành
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học tự nhiên và công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tóm tắt: Vị thế của công nghệ vi sinh vật trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ tài nghuyên thiên nhiên. Những nghuyên lý cơ bản của công nghệ vi sinh vật, bản chất của từng loại sản phẩm vi sinh vật. Quy trình công nghệ, hiệu quá tác dụng và phương pháp sử dụng của từng loại sản phẩm dùng trong lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất nông nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Xuân Hương
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Hồng Duyên
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Bình
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Hoàn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017443 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017371 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017373 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017374 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017370 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha