000 -LEADER |
fixed length control field |
01178nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000388 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104028.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Khắc Thi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Rau ăn củ-Rau gia vị: Trồng rau an toàn năng suất chất lượng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Khắc Thi, Lê Thị Thủy, Tô Thị Thu Hà |
246 13 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Trồng rau an toàn năng suất chất lượng cao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Khoa học tự nhiên và công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
222tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sản xuất rau an toàn- Những nguyên tắc và quy định chung.Các biện pháp kỹ thuật thâm canh: Cây hành tây, su hào, cây tỏi ta, cây cà rốt, cây cải củ, cây khoai tây |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sản xuất rau an toàn |
General subdivision |
Kỹ thuật thâm canh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau gia vị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau ăn củ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất rau an toàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật thâm canh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau ăn củ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau gia vị |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|