Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiết kế thí nghiệm và xử lý kết quả bằng phần mềm thống kê IRRISTAT (Biểu ghi số 3908)

000 -LEADER
fixed length control field 01583nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003908
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130321s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.365
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Tiến Dũng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế thí nghiệm và xử lý kết quả bằng phần mềm thống kê IRRISTAT
Remainder of title Sách nghiên cứu dùng cho sinh viên và cán bộ kỹ thuật nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Phạm Tiến Dũng, Nguyễn Đình Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tài Chính
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu nhằm hướng dẫn thực hành trên máy vi tính để thiết kế thí nghiệm và phân tích các kết quả thí nghiệm trong nông nghiệp bằng phần mềm IRRISTAT trong Window. Nội dung tài liệu gồm 6 chương: Chương I. Giới thiệu khái quát những nội dung và chức năng cơ bản của phần mềm IRRISTAT 4.0 trong Window; Chương II. Giới thiệu cách quản lý số liệu trong IRRISTAT; Chương III. Thiết kế thí nghiệm; Chương IV. Phân tích phương sai các kết quả thí nghiệm; Chương V. Phân tích tương quan hồi quy; Chương VI. Bổ sung về phân tích phương sai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xử lý dữ liệu
General subdivision Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý kết quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm IRRISTAT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế thí nghiệm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Hiền
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017442 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha