000 -LEADER |
fixed length control field |
01202nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003910 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130321s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.956 |
Item number |
G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Mộng Hồng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giống cây rừng |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên nghành lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Mộng Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Lâm Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
25cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề trường Đại học Lâm Nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản về cơ sở lý luận và ứng dụng thực tiễn của các phương pháp cải thiện giống cây rừng, một trong những khâu kỹ thuật cơ bản để nâng cao năng suất cây rừng trồng. Đồng thời bám sát thực tiển sản xuất nghành giống cây rừng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rừng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Huy |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Khả |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan Thị Thanh Hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|