Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp Việt Nam (Biểu ghi số 3935)

000 -LEADER
fixed length control field 00979nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003935
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105928.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130325s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.400đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Sâm
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đình Sâm, Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nôi
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188tr.
Other physical details Minh họa (hình ảnh)
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp vùng đồi núi, trên đất cát biển, đất ngập mặn Đồng Bằng Sông Cửu Long.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp.
Form subdivision Giáo trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đánh giá tiềm năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lâm nghiêp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Bình
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017965 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017966 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017967 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017968 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017969 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017970 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022042 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022043 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022044 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022045 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022046 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022047 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022048 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022050 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha