Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam (Biểu ghi số 3938)

000 -LEADER
fixed length control field 01440nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003938
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105931.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130325s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.956
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Khả
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Khả
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Selection, breeding and propagation of some main plantation tree species in Viet Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 292tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam Trung tâm nghiên cứu giống cây rừng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 275-287
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. "Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây rừng chủ yếu ở Việt Nam" là sự phản ánh các hoạt động khoa học của trung tâm Nghiên cứu giống cây rừng trong nhiều năm qua (lai giống bạch đàn được thực hiện trong một số đề tài khác)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tạo giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm Nghiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam Trung tâm nghiên cứu giống cây rừng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương - K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017839 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022041 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha