| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01199nam a2200349Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000397 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031102856.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
14.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
505 |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
660.6 |
| Item number |
C |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Chu, Thị Thơm |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật |
| Statement of responsibility, etc. |
Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
| Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
139tr. |
| Dimensions |
19cm. |
| 490 0# - SERIES STATEMENT |
| Series statement |
Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
| 504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
| Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.133 - 137 |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: Ô nhiễm môi trường và vùng sinh học. Vi sinh vật và các chế phẩm. Chế phẩm vi sinh vật trong xử lý cải tạo môi trường. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Cải tạo môi trường |
| General subdivision |
Phương pháp dùng chế phẩm |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Sinh học |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Môi trường |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Phan, Thị Lài |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Văn Tó |
| 916 ## - |
| -- |
2006 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|