Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý đất lâm nghiệp (Biểu ghi số 3970)

000 -LEADER
fixed length control field 01188nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003970
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130326s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.92
Item number Q
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Viết Tình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý đất lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Dương Viết Tình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 20,5cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình nêu lên một số nội dung quan trọng liên quan đến quản lý đất lâm nghiệp đã được tổ chức thực hiện tại địa phương trong những năm gần đây gôm 3 chương : chương 1 nêu len thực trạng quản lý đất lâm nghiệp ở Việt Nam. Chương 2 quy hoạch và sử dụng đất và giao đất cấp xã có sự tham gia của cộng đồng miềm trung Việt Nam. Chuwowng3 nêu lên hiệu quả sử dụng đất lâm nghiệp ở miền Trung Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phan Thị Thanh Hòa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017735   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017736   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017737   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017738   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017739   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017741   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.017734 2021-02-12 2021-01-13 2021-01-13 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.017740   2018-12-15 2018-12-07 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha