000 -LEADER |
fixed length control field |
01124nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000401 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.107 6 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Công Ngữ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập cơ học đất |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ bảy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
392tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tính chất vật lý của đất và phân loại đất. Tính chất cơ học của đất. Phân bố ứng suất trong đất. Lún của nền đất. Sức chịu tải của nền đất và ổn định mái đất. Ap lực đất lên tường chắn. Các thí nghiệm đất ở hiện trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học đất |
Form subdivision |
Bài tập |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật kết cấu và xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật kết cấu và xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài tập |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|