000 -LEADER |
fixed length control field |
00760nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004064 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526.3 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đức Tiến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sai số đo đạc |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Tiến |
Number of part/section of a work |
Tập 2b |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
379tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu về bình sai khóa tam giác, lưới tứ giác không đường chéo, lưới giao hội và bình sai đường chuyền |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sai sô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đo đạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|