Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đất đồi núi Việt Nam thoái hóa và phục hồi (Biểu ghi số 4080)

000 -LEADER
fixed length control field 01217nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004080
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102217.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tử Siêm
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đất đồi núi Việt Nam thoái hóa và phục hồi
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tử Siêm, Thái Phiên
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Upland Soils In Vietnam Degradation And Rehabilitation
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 412tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày hoàn cảnh hình thành và các loại đất chính vùng đồi núi Việt Nam; các đặc trưng chủ yếu của độ phì nhiêu đất đồi núi; biện pháp tổng hợp sử dụng hiệu quả đất đồi núi trên cơ sở sinh thái bền vững và tạo môi trường thuận lợi để sử dụng bền vững đất đồi núi cho sản xuất nông lâm nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thoái hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phục hồi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đồi núi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Phiên
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018395 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018396 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018397 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018398 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018399 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018400 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018401 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018402 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018403 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha