000 -LEADER |
fixed length control field |
01237nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004091 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110018.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1979 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
2.80đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Garaevxkaia,L.X |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bản đồ học |
Statement of responsibility, etc. |
L.X.Garaevxkaia ,Nguyễn Trọng Mão,Lê Thế Hảo,Lê Thế Tiến |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Cục đo đạc và bản đồ nhà nước |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
339tr. |
Other physical details |
Minh họa,Bản đồ |
Dimensions |
26.5cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách gồm có phần lý thuyết chung và phần thực hành cơ sở về quá trình xây dựng bản đồ theo chương trình học tập chia nội dung sách thành 4 phần cơ bản:toán bản đồ,biên tập và xây dựng bản đồ gốc và chẩn bị in,in bản đồ,sơ lược lịch sử phát triển ngành bản đồ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn,Trọng Mão |
Relator term |
dịch |
-- |
Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê,Thế Hảo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê,Thế Tiến |
Relator term |
hiệu đính |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|